BIẾN TẦN LS 1 PHA 200-230VAC SV004iC5-1 0,4KW
BIẾN TẦN LS 1 PHA 200-230VAC SV004iC5-1 0,4KW
BIẾN TẦN LS 1 PHA 200-230VAC
Model: SV004iC5-1
Công suất: 0,4KW
Điều khiển V/F Sensorless vector
Tự động dò thông số động cơ
Động cơ hoạt động 150%moment ở tần số 0.5Hz
Tần sô ngõ ra từ 0~400Hz
Tần số mang từ 1~15kHz
Điều khiển PID
Bảo vệ lỗi chạm đất
Lọc RFI
Lập trình điều khiển đầu vào/ra
Tín hiệu vào tuỳ chọn NPN/PNP
Ngõ ra analog 0~10VDC
Hỗ trợ card truyền thông Modbus
Thông số động cơ | HP |
0.5
|
1
|
2
|
3
|
0.5
|
1
|
2
|
3
|
Kw |
0.4
|
0.75
|
1.5
|
2.2
|
0.4
|
0.75
|
1.5
|
2.2
|
|
Thông số ngõ ra | Công suất (KVA) |
0.95
|
1.9
|
3
|
4.5
|
0.95
|
1.9
|
3
|
4.5
|
FLA (A) |
2.5
|
5
|
8
|
12
|
2.5
|
5
|
8
|
12
|
|
Điện áp | 3 Pha 200~230 | ||||||||
Tần số | 0 ~ 400 Hz | ||||||||
Ngõ vào | Điện áp | 1pha 200~230 VAC | |||||||
Tần số | 50~60 Hz |
Phương pháp điều khiển | V/F (không gian vecto PWM) | |
Tỉ lệ V/F | Tuyến tính hay do người sử dụng | |
Khả năng quá tải | 150% trong 1phút, 200% trong 30 giây | |
Torque khởi động | Tự động hay bằng tay | |
Tín hiệu đầu vào |
|
|
Đa chức năng đầu vào | Tổng cộng 5 đầu vào(lập trình) | |
Ngõ ra analog | 0~10VDC, 4 ~ 20mA | |
Tín hiệu vào | Điều khiển hoạt động Fx, Rx, RST | |
Tín hiệu ngõ ra |
Cài đặt tần số | Phím điều khiển, Led hiển thị 3 chữ số, Trạm nối, Truyền thông ModBus |
Tín hiệu khởi động |
|
|
Nhiều cấp tốc độ | Thuận, Nghịch | |
Đa cấp thời gian tăng tốc/giảm tốc | Cài đặt được đến 8cấp tốc độ (sử dụng đầu vào đa chức năng) | |
Chức năng hoạt động | 0.1~6000s | |
Dừng khẩn cấp |
|
|
Chức năng JOG | Ngắt tín hiệu ra từ biến tần | |
Reset lỗi | Động cơ chạy được với tốc độ rất chậm | |
Trạng thái hoạt động | Có tín hiệu reset lỗi khi chức năng bảo vệ tác động | |
Chức năng bảo vệ |
Thông số hiển thị |
|
Ngắt | Quá tải |